您搜索了: cô ấy đánh giá bạn không tốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cô ấy đánh giá bạn không tốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có vài đánh giá không tốt lắm

英语

got some horrible reviews coming out of the gate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phần mềm của bạn không tốt

英语

your software is bad

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đánh răng

英语

she brushes her teeth

最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đánh tôi...

英语

she beat me up...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy đánh hắn?

英语

- she hit him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đánh dấu khẩn.

英语

she marked it urgent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đánh anh bất tỉnh.

英语

she knocked you out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng nói chuyện với cô ấy cũng không tốt hơn bao nhiêu.

英语

but talking to her hadn't done much good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đánh giá cậu rất cao.

英语

he speaks very highly of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, cô ấy đánh lẻ thôi.

英语

no. she only does private venues.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng cô ấy sẽ nhận được bản sao về đánh giá của anh.

英语

my evaluation won't be. she gets a copy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con nghĩ thầy ấy đánh giá cao con rồi.

英语

i think he overestimates my abilities, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không nên phải ganh đua với cô ấy

英语

you mustn't compete with her

最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ơi, jack. cô ấy đánh rơi nó rồi.

英语

god, jack, she's dropped it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh họ, anh đi giúp cô ấy đánh hắn đi.

英语

cousin, go and help her fight that kid

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể nói là tôi biết rõ cô ấy lắm về mặt cá nhân, nhưng cô ấy được đánh giá tốt.

英语

i can't say i knew her very well personally, but she is well thought of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn không tốt lắm là cô ấy muốn một tấm ảnh.

英语

on the other hand... she wants a picture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì đó cơ khí, và cô ấy đánh trúng nó.

英语

- something mechanical, and she nailed it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mất vài ngày để cô ấy có thể_bar_ n đánh giá được đầy đủ về chuyện này

英语

spend a couple of days giving her a full evaluation at her facility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc chỉ đánh giá bạn bè cũng dường như là cách của anh rồi.

英语

just ratting on his friends seems to be yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,331,097 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認