来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ấy giống bà.
she was like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy trông rất giống tôi.
she looks just like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống tôi.
like you do me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy giống ran quá
she looks like ran.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh giống tôi.
you are like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không. cô ấy giống ông.
my daughter is a lot like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy giống như một người chị với tôi
she is 1 year older than me
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi cô ấy giống hệt bạn gái cũ của tôi.
because light looks exactly like my ex-girlfriend,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ cô ấy giống vậy hơn.
i think she'd like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng giống tôi .
you're just like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống tôi không?
does she look like me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy giống như "ma xì trum"
- she's a frankensmurf? - yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bạn cũng giống tôi thôi
you are just like me
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
có người giống tôi.
people like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy có họ giống tôi, Đi-lon.
same sur name "dullon"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
có thể cô ấy giống như chúng ta.
maybe she's like us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng mặt của cô ấy, giống anh lắm.
not bad. but doesn't she look a little like you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn giống tôi quá không
clutching together
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng nói nó giống tôi.
everybody say she look just like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải giống tôi không?
maybe it's the same one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: