您搜索了: cút đi không tao đánh te tua bây giờ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cút đi không tao đánh te tua bây giờ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nói đi, không thì tao đánh chết bây giờ!

英语

answer, or i'll give you such a thrashing..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, tao cần ngay hôm nay. bây giờ.

英语

no, i need it today-- now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trả lời đi không tao bắn.

英语

respond now or i'm gonna shoot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tao đánh chết cha mày đấy.

英语

i'll fucking kill you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kéo vào không tao bắn vỡ mông mày bây giờ, nhanh.

英语

get off that damn brother, or i'll shoot you and the damn temptations

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói ngay đi, không tao cắt chuối của mày, và nhét vào mồm mày bây giờ.

英语

tell me right now, or i'll cut your beets off, and shove'm in your mouth

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ giãy đi nếu không tao châm mày.

英语

now... you move or i shock you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đổi âm thanh khác đi, không tao đá cho phát dập dái giờ.

英语

make another sound, i'll fucking shoot your balls off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe lời đi, không tao cho mày vỡ sọ đấy.

英语

so help me, i will spread you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quên nó đi, không, tao không ra đường.

英语

forget about the trunk. no, i'm not on the street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi nhanh đi, không tao giết thằng nhãi này !

英语

if you don't go, i kill him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi nào, bỏ xuống đi không tao thịt thằng này đấy.

英语

all right, drop it, or i'll fucking waste the midget.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, muốn đỡ tôi đi không?

英语

now, you wanna give me a lift?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên im ngay đi, không tao sẽ quay xe rv này lại ngay lập tức!

英语

so cut the shit! otherwise, i will turn this rv around immediately!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ ổng sẽ đi, không còn gì phải lo nữa.

英语

now he is leaving, there's nothing to worry about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ em phải đi không nói lời từ biệt hay gì gì khác.

英语

i had better go now without saying goodbye or anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"này, làm việc cho tử tế, lau cho sạch... hàng lang đi, không tao mách ông chủ đó."

英语

"yo, you know, keep the homo party on that side of the... "the lobby, 'cause i only bang chicks."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

now, you get away. bây giờ, thì cút đi.

英语

now, you get away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ anh cút đi trước khi tôi cho anh đi tù.

英语

now you get out of here before i have you thrown in jail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu thế mày muốn chết bây giờ luôn không? tao sẽ lấy hết số hàng mã này. Đốt hết cho mày.

英语

i'll burn all this joss paper to send 'em to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,480,436 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認