您搜索了: cơ hội không bao giờ có lần thứ hai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cơ hội không bao giờ có lần thứ hai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cơ hội không bao giờ đến thứ hai

英语

opportunity never again

最后更新: 2017-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bao giờ có lần hai.

英语

never again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ hội thì không có lần thứ 2.

英语

life doesn't give a second chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đôi khi...không có lần thứ hai

英语

chances never come second

最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không bao giờ có.

英语

- never.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bao giờ có mặt

英语

poof, never there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bao giờ có thể.

英语

and you never will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng thế, không có lần thứ hai đâu.

英语

come on, dad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không bao giờ có con.

英语

- he will never have children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không bao giờ có được thứ này...

英语

you'll never have this...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ...sẽ không bao giờ có--

英语

what? would never have...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ hội không

英语

chance never comes twice

最后更新: 2022-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi không nhớ lần thứ hai.

英语

- don't remember the second one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bao giờ có chuyện đó.

英语

never gonna happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bao giờ có chuyện đó!

英语

it's never going to happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không bao giờ có được nó

英语

didn't happen. and it never will, because you were never gonna do it anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bao giờ có chuyện đó đâu.

英语

you could never do that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ không có lần thứ 2, thưa sếp.

英语

that'll never happen again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bao giờ có chuyện bán crixus

英语

there'll be no talk of selling crixus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"sẽ không bao giờ, có một kết thúc...

英语

"will she never have done, then...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,040,570,918 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認