来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mưa đầu mùa
seasonal rains
最后更新: 2021-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Ấm áp mưa đầu mùa
seasonal rains
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi khi cơn mưa bắt đầu.
that's when the rain started.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mưa đầu tiên
seasonal rains
最后更新: 2020-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy là, cơn mưa đầu tiên.
first storm of the wet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng với cơn mưa?
along with the rain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như một cơn mưa nhỏ
..like a fine spray of rain..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong một cơn mưa.
in a monsoon!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gió lạnh đầu mùa đông
early monsoons
最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
sau cơn mưa trời lại sáng
after the storm the sun comes out
最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
sau cơn mưa trời lại sáng.
after rain comes fair weather (sunshine).
最后更新: 2013-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ chỉ mới bắt đầu mùa đông
♪ it's just the start of the winter
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơn mưa hambuger lần trước chỉ là sự bắt đầu.
those cheeseburgers were only the beginning because a breakfast system is on its way to swallow falls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
walcott lỡ mất đầu mùa giải
walcott set to miss start of season
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sau cơn mưa , sẽ có cầu vồng
sau cơn mưa , sẽ có cầu vồng
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- ♪ và giờ những cơn mưa... ♪
- ♪ and now the rains... ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng những cơn mưa thì có.
but the rains did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau những tháng nóng bức, cơn mưa đầu mùa thường làm cho mọi người dễ chịu.
after the months of extreme heat, the first rain usually makes everybody feel at ease and relaxed.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
người-Đem-cơn-mưa-tới?
bringer of rain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như một lọ nước rỗng hứng trọn cả cơn mưa
like an empty bottle takes the rain
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: