来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- cảm thông?
- empathy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm thông và chia sẻ
soul in tune
最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là cảm thông thôi.
just sympathizing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn anh cảm thông lẫn nhau.
we understood each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thông cảm
sorry, i don't speak english well
最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thông cảm.
i understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thông cảm đi.
- have a heart, sefton!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không cảm thông điều này!
you don't feel this!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lòng yêu thương, cảm thông à?
compassion? understanding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn thông cảm
please sympathize with me
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 2
质量:
参考:
biết chia sẻ, cảm thông với bạn bè
have a good sense of discipline
最后更新: 2024-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cảm thông với họ nhiều nhất?
who feels for them the most?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em phải cảm thông cho công việc của anh.
you have got to understand my work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ổng ko có cảm thông với chúng ta đâu
he really doesn't understand us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người sẽ cảm thông với điều đó đấy.
people empathize with that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cháu không viết là cháu cảm thông cho họ
i didn't write that i support it. do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai cảm thông cho người hiền kiếm sống.
no one appreciates an honest man trying to make a living.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho những người mà tâm hồn cần sự cảm thông
for those whose souls yearn to sing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em gái, tôi cảm thông với em. Đợi một chút nhé.
girl, you're preaching to the choir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ãhoà bình, tình yêu và sự cảm thông có gì là lạ...
what's so funny 'bout peace, love and understanding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: