您搜索了: cảm thông (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- cảm thông?

英语

- empathy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm thông và chia sẻ

英语

soul in tune

最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là cảm thông thôi.

英语

just sympathizing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn anh cảm thông lẫn nhau.

英语

we understood each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thông cảm

英语

sorry, i don't speak english well

最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thông cảm.

英语

i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thông cảm đi.

英语

- have a heart, sefton!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô không cảm thông điều này!

英语

you don't feel this!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng yêu thương, cảm thông à?

英语

compassion? understanding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong bạn thông cảm

英语

please sympathize with me

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

biết chia sẻ, cảm thông với bạn bè

英语

have a good sense of discipline

最后更新: 2024-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cảm thông với họ nhiều nhất?

英语

who feels for them the most?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em phải cảm thông cho công việc của anh.

英语

you have got to understand my work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ổng ko có cảm thông với chúng ta đâu

英语

he really doesn't understand us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người sẽ cảm thông với điều đó đấy.

英语

people empathize with that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu không viết là cháu cảm thông cho họ

英语

i didn't write that i support it. do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ai cảm thông cho người hiền kiếm sống.

英语

no one appreciates an honest man trying to make a living.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho những người mà tâm hồn cần sự cảm thông

英语

for those whose souls yearn to sing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em gái, tôi cảm thông với em. Đợi một chút nhé.

英语

girl, you're preaching to the choir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ãhoà bình, tình yêu và sự cảm thông có gì là lạ...

英语

what's so funny 'bout peace, love and understanding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,888,570 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認