您搜索了: cần công kiệm học (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cần công kiệm học

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chỉ cần công lý thôi.

英语

only justice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cần công việc này

英语

- i need my job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cũng cần công bằng nhỉ.

英语

- that is the only fair thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thực cần công việc này

英语

- look, i really need this job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta cần công việc này.

英语

let's not be desperate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế chúng ta mới cần công thức

英语

that's why i need this formula.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-làm ơn , tôi cần công việc này.

英语

go. -please, i need this job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Ở mỹ cháu không cần công tắc

英语

- we do not switch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không cần công nghệ dây này đâu.

英语

– don't need no smart rope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cần công sức, và nó cần mồ hôi.

英语

it takes work, and it takes sweat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng chúng tôi thật sự cần công việc.

英语

nope. but we really need the work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cần công nhân ở cửa hàng bom chất dẽo thu nhỏ.

英语

workers needed in the miniature plastic bomb shop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta đã trả tiền cho tôi, tôi cần công việc.

英语

he paid me, i needed the work. i'm an actor, i was out of work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái kiểu đó không cần công việc không thu nhập hoặc tài sản

英语

you see, the newer dock requires no employment, no income or assets.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yên nào, con quỷ! Đừng gây rắc rối cho tôi tôi cần công việc này

英语

you're gonna get me in trouble and i need this job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái đồng hồ thì tốt, nhưng cái cần công-tắc đã bị bẻ gãy.

英语

the clock's okay, but the contact arm's broken off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu ta cần công lý... thì gia đình đó phải trả giá cho sự đau khổ của ta.

英语

if we want real justice... then that family has to pay for the suffering it's caused us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này, tôi biết ai cũng có chuyện của mình, nhưng thật sự tôi rất cần công việc.

英语

look, i know everyone's got their own story, but i really need a job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được, lý do duy nhất cần công chứng viên là để họ chứng kiến việc ký kết hợp đồng.

英语

no, that's the only reason for a notary, is that i have to witness the signing of the document.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lloyd sẽ phát hiện mất 1 tờ hóa đơn... và ông ấy sẽ đuổi việc em, em cần công việc này.

英语

lloyd finds one bill missing... and he's gonna fire me, and i need this job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,634,193 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認