您搜索了: cứ cho là vậy đi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cứ cho là vậy đi.

英语

if you say so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cứ cho là vậy đi.

英语

- allegedly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ cho là vậy.

英语

let's go with that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cứ cho là vậy.

英语

- if you say so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

uống trà, cứ cho là vậy đi?

英语

teatime, shall we say?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ tin là vậy đi.

英语

start with this assumption.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ vậy đi.

英语

so be it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ xem là như vậy đi

英语

just look at it like that

最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt. cứ tin là vậy đi.

英语

this i believe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ coi vậy đi

英语

so on go

最后更新: 2015-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ làm vậy đi.

英语

just do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cứ nói vậy đi.

英语

do i? just say it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc rồi, cứ vậy đi

英语

yeah, sure. let's do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cứ vậy mà đi?

英语

you're just gonna walk off?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cứ tiếp tục vậy đi.

英语

- well, do the same thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tốt rồi, cứ vậy đi.

英语

okay, yeah, you're right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ để em như vậy đi.

英语

just let me be nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ như vậy mà đi sao?

英语

do we go as we are?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ làm vậy đi, woody?

英语

to do what, woody?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ nhìn nhận hắn như vậy đi.

英语

metaphorical.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,523,018 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認