来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đâu đó ở cambulac.
that's half of cambulac.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ khi nào tới cambulac thôi.
only until you arrive in cambulac.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
từ cambulac đến... đúng, kochkor.
from cambulac to... yes, kochkor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta không thể cứu ngươi cambulac.
i cannot save you in cambulac.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con có bạn ở đây, cambulac không?
you have friends here in cambulac?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con thấy khoảng thời gian ở cambulac thế nào?
how are you finding your time in cambulac?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngươi bị trục xuất đến cambulac như tội nhân.
you will travel to cambulac as defector.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta trở lại cambulac khi mà có thể cao chạy xa bay.
he returned to cambulac when he could have fled.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và tất cả bọn họ đang ủng hộ cho cuộc tấn công vào cambulac.
and each now pledges their support for an assault on cambulac.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn cậu... không được phép bén mảng ra ngoài cambulac.
you... are not permitted to travel outside of cambulac.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ta có đợi ở cambulac để ám sát tiếp giống ngươi không?
does she lay in wait in cambulac, to strike as you did?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cambulac sẽ đốt cháy toàn bộ... và chúng ta sẽ trở thành mồi lửa.
cambulac will be burned to the ground... and we will be made into kindling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ đi một vòng quanh cambulac Để chuẩn bị cho lễ hội mừng tết âm lịch.
we tour cambulac in preparation for the festival of the white moon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một điều nghi ngại là liệu vương quốc cambulac hay khả hãn có chung tầm nhìn đó không.
one wonders whether the kingdom of cambulac or its khan have the same foresight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jia sidao phái thần tới cambulac Để tìm mei lin và phái cô ấy đi ám sát hoàng hậu mông cổ.
jia sidao sent me to cambulac to find mei lin and charge her to assassinate the mongol queen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những người không được chọn ở trong triều sẽ bị bán cho lầu xanh ở ngoài cambulac.
those unclaimed by the court will be sold to whorehouses in outer cambulac.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là mệnh lệnh của cha thần cũng là mong muốn của thần... thần cùng quân lính của mình sẽ ở lại cambulac Để bảo vệ khả hãn vĩ đại.
it is my father's request and my wish... that i remain with my horsemen in cambulac as protector of the great khan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi ngươi đến được cambulac và cha ngươi bỏ ngươi lại cho ta thì ngươi chưa được đi xa hơn về phương Đông đúng không?
when you made your way to cambulac and your father left you to me, you had gone no further east, had you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thần đã ra lệnh cho đám người ở sau quét sạch đồng cỏ ngay lập tức trong một tuần đi đường phòng trừ khi sidao... dám cả gan đến vây hãm cambulac.
i have ordered scouting parties to sweep the grasslands a week's ride away in case sidao is... audacious enough to siege cambulac.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: