来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cataleya.
- cataleya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- cataleya
cataleya. - excuse me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cataleya chú
- cataleya...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là cataleya.
it's cataleya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cataleya ư?
- that's right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoa lan cataleya
a cataleya orchid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên cô bé là cataleya
her name is cataleya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc cháu may mắn, cataleya
we love you, cataleya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu phải cận thận hơn, cataleya.
but you scare me, cataleya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cataleya, thu dọn đồ đi con
- cataleya, go pack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cataleya, cháu chọn đi, nhanh đi!
choose. what you want?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì thế bố đặt tên cho con là cataleya.
that's why i named you 'cataleya'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải rồi, gặp lại cháu vào thứ hai nhé, cataleya
of course. see you monday, cataleya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cataleya, con không cần phải hiểu, con chỉ cần lắng nghe và ghi nhớ.
- you don't have to understand. you just have to listen and remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là hoa cataleya, bà và mẹ con từng trồng hoa này... và mỗi buổi sáng thức dậy bố đều nhìn thấy và ngửi thấy mùi hương.
the cataleya orchid. my mother, your grandmother... used to grow them. every morning i'd wake up to the sight of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: