您搜索了: cc là một từ thô lỗ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cc là một từ thô lỗ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thật là thô lỗ!

英语

that's rude!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

steve là một người thô lỗ.

英语

he's a rough man, steve.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật là đồ thô lỗ

英语

you guys. so arrogant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn thật là thô lỗ.

英语

he's so rude!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- là thô lỗ thì có

英语

- it was insensitive!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em thật là một cô gái thô lỗ đấy.

英语

you're a cheeky minx!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thô lỗ!

英语

lout!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo một cách thô lỗ nào đó.

英语

in a beaten-up kind of way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng từ thô lỗ cục cằn sao?

英语

harsh language?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thô lỗ quá.

英语

now that's rude.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bọn thô lỗ

英语

-so coarse

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"họ thô lỗ.

英语

"they are brutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bạn thật thô lỗ

英语

today i am busy

最后更新: 2018-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật thô lỗ.

英语

you ugly brute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thô lỗ quá!

英语

you're being too rough!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng có thô lỗ.

英语

-let's not be cruel. -break it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, thô lỗ quá.

英语

yeah, that was rough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thô lỗ.

英语

you're not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao con thô lỗ thế?

英语

why are you being so rude?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hắn ta thật thô lỗ.

英语

shh. - he's a tool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,195,550 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認