来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chân tay ma
phantom limb
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
bọn chân tay.
muscle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lao động chân tay
laboriously
最后更新: 2022-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
nó là tay giả.
it's a false arm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chân tay sẵn sàng nào.
all hands on deck!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc lao động chân tay
menial jobs
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
sắp được duỗi chân tay rồi.
home stretch. hello.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không làm lao động chân tay.
don't do manual labor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 quá khứ mới, vân tay giả?
new history, false prints?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng bắt đầu đụng chạm chân tay.
it got physical.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 người cụt tay, cướp tay giả.
that's funny. question:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứu với! chân tay tôi đâu hết rồi?
where are my limbs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó, ra rồi. còn đủ chân tay nhé.
- there we are, a picture of health.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-hắn có 1 chiếc tay giả cơ học.
- he had a mechanical arm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và chặt chân tay ông ta bằng một cái cưa!
and saw him up with a grinder!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tức là em là bộ não còn anh là chân tay.
i mean, you are the brains and i am the brute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các tay giả mạo không biết nó trông ra sao.
the forgers have no idea what it looks like.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đến trung tâm tàn tật để làm tay giả đấy
it's handicapped parking at the damn mall!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người lao động chân tay có vẻ như ít bị căng thẳng
people in manual occupations seem to suffer less from stress
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 2
质量:
参考:
một tên kềnh càng, chân tay thì đu đưa từ thân thể hắn.
he is but limbs, dangling from a skewered trunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: