尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
chùn bước
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
bước
steps
最后更新: 2017-03-13 使用频率: 10 质量: 参考: Translated.com
bước!
explosive, explosive, explosive, wolf pack, march!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bước... ?
what...?
hủy bước
undo
最后更新: 2017-03-13 使用频率: 6 质量: 参考: Translated.com
bước lên.
step right up.
bước lại:
redo:
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- bước- 6:
step six:
không được chùn bước.
don't give up.
anh à, đừng chùn bước!
brother, don't give up!
bước đều bước!
get in step!
bước, bước, bước.
he spoiled our leave.
khi nguy hiểm, hắn sẽ chùn bước.
when shit gets hairy, he won't step up.
derek không bao giờ chùn bước.
derek never came out of the funk.
bước đi, bước đi.
take it! take it!
bước, bước, bước, bước.
hut, hut, hut, hut.
"dũng cảm không chùn"!
"invincible courage"!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
nỗi sợ làm não chùn lại.
fear shrinks the brain.
sợ hãi không làm em chùn bước mà khiến em mạnh mẽ thêm.
fear doesn't shut you down, it wakes you up.
một người cơ Đốc không chùn bước trước những khó khăn đó.
a good christian does not flinch from these difficulties.
mỗi lần em nói, "an toàn nhé," là lại khiến anh chùn bước.
every time you say, ""be safe,"" it tears me apart.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式