来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi tham gia
we're in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chúng tôi tham gia.
we're all in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi tham gia.
we're in. no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi quen nhau lâu rồi
we go back a ways.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã biết lâu rồi.
oh, yeah. we go way back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi tham gia được chứ?
may we join you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi ở đây cũng lâu rồi
we've stayed long enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng biến lâu rồi.
long gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi chờ lâu rồi, cao bồi.
we've been waiting for you, wrangler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã phải chờ khá lâu rồi
we’ve been waiting quite a while
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
chúng tôi chờ đợi anh đã lâu rồi.
we've been expecting you a long time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thật đáng tiếc, chúng tôi biết lâu rồi.
we knew all along, sadly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tham gia
i'm in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- chúng đi từ lâu rồi.
- they're long gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã làm thế từ rất lâu rồi.
we don't kill humans, and we don't drink their blood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi tham gia.
i'm in. ah,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho chúng tôi tham dự nhé.
let us in on your party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ăn lâu rồi
you sleep late
最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn không mời chúng tôi tham gia sao?
you folks gonna invite us in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được... tôi tham gia.
all right ... you know, i am in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: