您搜索了: chúng ta không gặp nhau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta không gặp nhau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lâu quá chúng ta không gặp nhau

英语

i ain't seen your ass since --

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không được gặp nhau nữa.

英语

we mustn't see us anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã lâu chúng ta không gặp nhau rồi

英语

i haven't met you for a long time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không nên gặp nhau nhiều.

英语

we shouldn't see so much of each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bao lâu rồi chúng ta không gặp nhau?

英语

- so how long has it been since we've seen each other?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ chúng ta không nên gặp nhau nữa.

英语

ivan, maybe we should go our separate ways.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chưa gặp nhau.

英语

we didn't officially meet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

, chúng ta sẽ gặp nhau.

英语

i will come there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta cần gặp nhau.

英语

i agree.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

số phận nói chúng ta không nên ở gặp nhau.

英语

fate's telling us to back off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao chúng ta không gặp nhau ở lâu đài?

英语

why aren't we meeting at the palace?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ gặp nhau sớm

英语

i'm sure it is

最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta chưa từng gặp nhau,

英语

we have never met before;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói như thể chúng ta sẽ không gặp nhau nữa.

英语

you say it like we'll never meet again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta từng gặp nhau rồi.

英语

we've met before, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chào, chúng ta đã gặp nhau.

英语

hi, we met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta gặp nhau được không?

英语

can we meet up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ không gặp nhau nữa cho đến sau kì nghỉ lễ.

英语

now, we' re not gonna be meeting again until after the holidays.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể gặp nhau không?

英语

can we meet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tui đang bận với gia đình . chúng ta không thể gặp nhau

英语

i'm busy with my family now. we can't meet.

最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,231,896 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認