您搜索了: chúng ta mới quen (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta mới quen

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng ta mới quen, chuck.

英语

we just met, chuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bốn chúng ta mới phải.

英语

actually, it was the four of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu chúng ta mới petrelli

英语

all right, if...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta mới chỉ có ba.

英语

-okay, tião, i don't want to know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta mới ăn trưa, nên...

英语

we just ate lunch, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta mới khởi động thôi.

英语

- we are just warming up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# chúng ta mới chỉ bắt đầu #

英语

# we've only begun #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế chúng ta mới cần công thức

英语

that's why i need this formula.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

amanda, chúng ta mới chỉ quen anh ta thôi.

英语

- we don't even know him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta mới gặp nhau mà, baby.

英语

we just met, baby. yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này , chúng ta mới nhà czar chưa ?

英语

what, are we inviting the czar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta mới nghe vài tiếng súng.

英语

so we heard some shots.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bao giờ chúng ta mới thôi được đây?

英语

how far can we let it all drop?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gì chứ, chúng ta mới 12 tuổi à?

英语

what are we, 12 years old?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta mới đến đây chưa đầy một tuần

英语

we are less than one week...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì thế chúng ta mới sáng tạo ra khóa.

英语

that's why we invented locks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bao lâu chúng ta mới đến chỗ mẹ?

英语

dad, how much further till mom's?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta mới là gia đình của cô ấy !

英语

- what? - but we're her family. - families don't forget things like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- radio: # chúng ta mới chỉ bắt đầu... #

英语

- radio: # we've only just begun... #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có cùng nhau, chúng ta mới cùng tồn tại!

英语

only together can we survive!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,028,893,269 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認