您搜索了: chúng ta phải liên hệ thực tế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta phải liên hệ thực tế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phải, chúng ta cần phải biết thực tế.

英语

yep. and physical confirmation is needed now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có mối liên hệ

英语

we're kind of bonding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải.

英语

we have to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- chúng ta phải...

英语

-we have to be--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải đi

英语

- we gotta go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

越南语

chúng ta phải đi.

英语

- we have to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

chúng ta phải đi!

英语

come on, we gotta go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta phải thử.

英语

- we have to try.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải chôn cất họ tử tế.

英语

we'll have to them a christian burial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta phải thực tế vào.

英语

- the man needs to get real.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải có một con dê tế thần.

英语

we've got to have a fall guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, chúng ta phải chôn cất bà tử tế.

英语

no! we must bury her properly!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có một thực tế phải đối mặt ở đây.

英语

we have a few realities to face here, people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải liên kết lại, đồng lòng chiến đấu.

英语

you need to know how to listen to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù sao chúng ta cũng phải liên lạc với cảnh sát chứ.

英语

we have to contact the police at some point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

okay, vậy ta phải tìm ra mối liên hệ.

英语

okay, so we figure out the m.o. well, the m.o. is there is no m.o.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể có những mối quan hệ thực sự.

英语

we can't have real relationships.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải liên lạc với thế giới, đám người đông đúc.

英语

we need to hit up underworld contacts, squeeze people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta còn phải liên đới với trường hợp trò kitayama nữa.

英语

we're also very concerned about kitayama-san's case.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

e là ta phải chấp nhận thực tế thôi, clive.

英语

i'm afraid we'll just have to bite the bullet on this thing, clive...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,985,671 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認