您搜索了: chúng ta quá xa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta quá xa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng taquá xa nhau

英语

最后更新: 2023-07-24
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chưa đi quá xa.

英语

we did not go too far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta quá nặng.

英语

we're carrying too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta quá đông"?

英语

"we got too many people"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng ta đã đi quá xa rồi

英语

we came pretty far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

colonel, chúng ta đi quá xa.

英语

well, colonel... that's like we've got a long walk down those stairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta đã đi quá xa rồi.

英语

- we've come too far already.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sức chúng ta quá yếu

英语

we´re so weak we can - barely lift our guns

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta quá chậm trễ.

英语

(chizuru) we're too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta quá may mắn!

英语

fortune favors us!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta quá đông người.

英语

there are too many of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng quá đông, ta quá ít.

英语

too many of them, too few of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thấy là chúng ta đã đi quá xa rồi.

英语

you know, i just figure we've gone this far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta bay quá xa vào khí hậu lạnh rồi!

英语

we're heading north!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã đi quá xa, ted!

英语

we're operating off the map here, ted!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng sẽ không thể đi quá xa.

英语

they won't get very far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

11 người chúng ta, quá nhiều.

英语

eleven of us, too many, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta quá kiệt quệ để tấn công.

英语

- we're too exhausted to attack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta quá thông minh so với họ.

英语

we're too smart for them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"chúng ta đã đi quá xa để quay lưng lại lúc này."

英语

"we've come too far to turn back now."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,799,932,945 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認