您搜索了: chắc chắn ve điều gi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chắc chắn ve điều gi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chắc chắn một điều .

英语

one must be ever so precise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chắc chắn điều đó.

英语

i'll make sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy chắc chắn một điều:

英语

let's get one thing clear:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc chắn

英语

sure

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

chắc chắn.

英语

affirmative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- chắc chắn

英语

- it's what i live for, fixing other people's shit for free.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chắc chắn.

英语

- [girl] finally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chắc chắn!

英语

- yep!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc cô nhận ra điều gi đã xảy ra.

英语

you probably figured something was up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Điều chắc chắn rồi!

英语

-sure thing

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một điều chắc chắn.

英语

one thing's certain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một điều chắc chắn:

英语

well, one thing's for sure:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,185,786 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認