您搜索了: chỉ đang nói chuyện với bạn thôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chỉ đang nói chuyện với bạn thôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang nói chuyện với bạn

英语

i was talking to you

最后更新: 2023-08-31
使用频率: 1
质量:

越南语

-em chỉ đang nói chuyện thôi.

英语

-l'm just talking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn em chỉ đang nói chuyện thôi.

英语

we were just talking is all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À, em đang nói chuyện với bạn.

英语

well, i have something to talk to my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chỉ đang nói chuyện thôi.

英语

we were just having a conversation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng chỉ đang nói chuyện, thế thôi.

英语

- they're talking, that's all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đang nói chuyện với anh đấy thôi.

英语

- i'm talking to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang nói chuyện với ai...

英语

i don't want to know her name. i don't--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang nói chuyện với ai?

英语

who were you talking to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đang nói chuyện với mình...

英语

- are you talking to the...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đang nói chuyện với chỉ huy

英语

- silence. minions of zurg. you are in the custody of the galactic alliance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang nói chuyện với ai vậy.

英语

who are you speaking to--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang nói chuyện với chúng?

英语

who's talking to 'em?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn đang nói chuyện với ershon.

英语

-he"s talking to ershon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- con đang nói chuyện với ai thế?

英语

- hey, who are you talking to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

james đang nói chuyện với ai đó.

英语

james is talking to somebody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi đang nói chuyện với ta à?

英语

are you talking to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu đang nói chuyện với barry à?

英语

- are you talking to barry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bernard, tôi chỉ đang nói chuyện một mình.

英语

- bernard. bernard, i was just well i was talking to myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng thôi, ta đang nói chuyện với ngôi sao.

英语

anyhow, no, i wasn't. i was talking to the star.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,796,958 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認