您搜索了: chỉ là nhớ bạn nên không đi được (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chỉ là nhớ bạn nên không đi được

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

già rồi nên bà không đi được.

英语

since she old, she can't make that trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên không đi đâu.

英语

- so don't go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bận quá nên không đi cùng được à?

英语

what, you too busy to walk us in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn không nên đi học muộn

英语

you shouldn't be late for school

最后更新: 2022-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nên đi.

英语

you lost this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-nhớ anh không? -chết đi.

英语

- drop dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không nhớ được.

英语

- okay, uh. ouch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chỉ nhớ 1 mình tôi phải không

英语

you will forever be mine

最后更新: 2024-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhớ tôi không

英语

最后更新: 2020-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu không nên đi.

英语

you shouldn't have gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhớ hắn không?

英语

do you remember him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc bạn không nhớ tôi

英语

you probably don't remember me

最后更新: 2021-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tao nên đi không?

英语

- should i walk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nhớ tôi không?

英语

are you busy

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên nhớ, tôi không biết bơi.

英语

remember? i can't swim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn anh, danny và helen cũng sẽ đi, nên không...

英语

my friends danny and helen would be coming, too, so it wouldn't be...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nên nhớ.

英语

you got to remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhớ là tôi không thể nhìn cô, nên cũng không giúp gì được.

英语

remember, i can't look at you, much less help you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nói là tốt nhất không nên nhớ.

英语

- you said it was best not to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy bỏ đi rồi, anh bạn tôi không nhớ

英语

i don't remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,796,729 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認