来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- chỉ hắn mới biết.
dead-end ideas?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ có trời mới biết
only god knows that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chỉ mới vừa biết.
i didn't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ có chúa mới biết.
-god only knows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chỉ có người mới biết.
it matters only to he.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh cũng chỉ mới vừa biết.
-neither did i until just now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đáng tiếc là chỉ bây giờ anh mới biết điều đó.
it'd a pity i'm finding it out only now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngay đó, chỉ có chúa mới biết.
that there. god knows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ có chúa mới biết mọi chuyện
only god knows everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ có chuyên gia ngọc học mới có thể biết điều đó.
well, only an expert in gemology could say that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông là ai? Ông chỉ mới biết tôi.
- so what's that to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết chúng tôi chỉ mới biết cậu nhưng...
i know we barely know you, but?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y như chỉ mới hôm qua.
like it was yesterday .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi không biết, tôi chỉ mới tới
yeah, i know it. i'm okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: