来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mà là về tinh thần.
this is about heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tâm trí của cậu đang trải qua một cú sốc tinh thần.
your mind's way of processing the mental shock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sự nhận thức mới về tinh thần.
- the new spiritual awareness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó bị tổn thương về tinh thần.
his mind is broken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đang bị tổn thương về tinh thần.
you've suffered a trauma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc hẳn việc mất xe là một cú sốc lớn.
it must've been quite a blow when it went missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bệnh của ông đang làm ông suy sụp, cả về tinh thần
your illness is putting you down in the dumps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu mà biết gì về tinh thần giáng sinh, sid!
you're about to be a spirit of christmas, sid!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuộc Đại chiến của chúng ta là cuộc chiến về tinh thần.
our great war is a spiritual war.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một cú sốc lớn frank đã tìm thấy gã đó trong một cửa hàng.
frank's got the guys back at the shop looking into that right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bên cạnh sự giàu có về tài chính thì còn có sự giàu có về tinh thần
besides financial wealth, there is spiritual wealth.
最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:
nó là cuốn sách về những gì chưa biết về tinh thần lẫn đời sống và cái chết.
it's about the unknown, spirits and living deaths.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người ta còn lâu mới có hi vọng, sự sụp đổ của bộ là một cú sốc lớn.
man [on radio]: -- who long expected it, the fall of the ministry was shocking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhìn đây, um... tôi chắc rằng anh đã nghe vài vấn đề về tinh thần của tôi.
- look, um... i'm sure that you've recently heard about my mental health issues.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì vậy tôi phải tập trung vào mùa giải còn lại và vượt qua những rào cản về tinh thần."
so because of that i have to really focus on the second half of the season and overcome that mental block."
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ai cũng nghĩ sức ép lên khí quản giết chết anh ấy. vậy còn sức ép về tinh thần suốt 4 năm qua thì sao?
this fool believed tat died because of the pressure held here... and from last 4 years of pressure over here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho nên, giải đua này, ...ko những ko giới hạn tốc độ .. mà cũng sẽ ko giới hạn về tinh thần thi đấu
and that is why i, for one, believe that if the indy 500 isn't going to put a limit on speed, then it shouldn't put a limit on spirit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và tôi cảm thấy thật trọn vẹn về tinh thần noel, tôi... sẽ để các người chọn ai trong các người tôi sẽ giết trước.
and i'm feeling so full of the christmas spirit... i... am gonna let you choose... which one of you i kill first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuối cùng, các vị có nhiều người nhật thiển cận tin tưởng rằng mỹ là một quốc gia phân hóa, biệt lập và rằng người mỹ chỉ quan tâm tới việc hưởng thụ một cuộc sống xa hoa và suy đồi về tinh thần và đạo đức.
finally, gentlemen many misinformed japanese believe that america is a nation divided, isolationist and that americans are only interested in enjoying a life of luxury and are spiritually and morally corrupt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lý tưởng chủ nghĩa cá nhân mà người mỹ tôn thờ thường nghiêng về tinh thần tự do, trong đó không một ai, kể cả chính phủ, tác động bên ngoài hoặc cơ quan có quyền ra lệnh cho các cá nhân phải làm gì.
the individual that americans idealize prefers an atmosphere of freedom, where neither the government nor any other external force or agency dictates what the individual does.
最后更新: 2019-04-06
使用频率: 1
质量: