您搜索了: chịu thiệt thòi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chịu thiệt thòi

英语

disadvantaged

最后更新: 2021-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chịu thiệt hại

英语

to bear the damage

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe khó chịu thiệt.

英语

that's rather nasty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cũng không chịu thiệt

英语

i won't lose out

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người thiệt thòi là tôi.

英语

the loss is on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng được tắm dễ chịu thiệt.

英语

it feels good to finally have a bath.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất

英语

suffer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần có tiền, không ai chịu thiệt cả

英语

if there is money to be made, no one loses out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bài toán này ta tính hết, ta không chịu thiệt

英语

i've thought it through, i don't lose out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thà chịu thiệt thòi một phần nhỏ cho phía hà lan còn hơn bán cho goddard.

英语

i would rather counter the dutch for a fraction than sell to goddard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai sẽ chịu thiệt từ những ác ý của ông ấy?

英语

who suffers from his ill whims?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai có thể cảm thấy anh đã làm cho họ bị thiệt thòi?

英语

they took it, unfortunately, and i really would like...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù ngày uống cà phê của con bé này sẽ phải chịu thiệt một chút.

英语

although the coffee day business will suffer a hit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi mà. chịu thiệt đi, al, mày có châu báu ở trong tai hả?

英语

aw, come on, al, cop it out, baby, you got jewels in your ears?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào , tớ đến xin tiền quyên góp cho những trẻ em thiệt thòi ở ecuador.

英语

hi. i'm collecting for the underprivileged children of ecuador.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ chịu thiệt 15 phần trăm, nhưng với điều kiện là tiền mặt, giá 40 ngàn.

英语

we could have gone at 15 percent, but because it's all cash, it's 40 grand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thể tha thứ hay khoan nhượng để chịu thiệt như một người đàn ông hay sao?

英语

you have neither the grace nor the humility to lose like a man, do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghĩ nhiều làm gì cho mệt, chỉ ngăn cản ham muốn giết người của cô và khiến mình thiệt thòi thôi.

英语

it must be so exhausting overthinking everything, denying your own urge to kill and just be done with theme.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chứ không thì khi theo đuổi được mình rồi cậu sẽ lười nhác, chẳng phải thiệt thòi cho mình lắm sao?

英语

otherwise, if we got together right away, it'd be less fun. man, that's slack!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rõ ràng ở mức độ kỷ luật nào thì người vi phạm cũng phải gánh chịu thiệt hại cho bản thân cùng với những thử thách trong công việc của mình.

英语

it’s obvious that the offender always has to suffer damage to himself/herseft at any level of discipline together with challenges in his/her work.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,728,889,280 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認