您搜索了: chỗ ăn chốn nằm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chỗ ăn chốn nằm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- thêm chỗ ăn chỗ ở.

英语

plus room and board.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có chỗ ăn chỗ ở.

英语

we get room and board.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiện nghi sinh hoạt, chỗ ăn ở.

英语

accommodation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

- tớ biết một chỗ ăn ngon lắm.

英语

- yeah, i know this great pizza place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tòa stetson hai tầng với chỗ ăn trên vành nón

英语

a two-story stetson with outdoor dining on the brim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ngồi cạnh tôi chỗ ăn khi tôi bị đầu độc.

英语

you're sitting next to me at the mess when i was poisoned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết một chỗ ăn hay lắm ở khu trung tâm.

英语

i heard that there's a famous noodle shop in central.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao sẵn đó không hỏi chỗ ăn và chỗ ngủ luôn?

英语

how about board and lodging, while we're at it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng chỗ ăn ở cho anh.

英语

we have the accommodations you requested all ready for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn tôi gặp nhau ở chỗ ăn điểm tâm và lý luận không gian.

英语

we bonded over dim sum and spatial reasoning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỗ ăn, chỗ ở, khỏi cần tiền, khỏi phải suy nghĩ nát óc.

英语

free food, nice beds, nurses and happy pills!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiên tộc sẽ cho chúng ta nơi ăn, chốn nghỉ và những lời khuyên.

英语

we could get food, rest, advice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được chúa tử trọng dụng, liền bỏ nhà người ta đi tìm chỗ ăn.

英语

for that, he runs to eat at another's table.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi... nên cảm ơn anh đã cứu mạng tôi, cũng như chỗ ăn ở hiện tại của tôi.

英语

i... should thank you for saving my life, as well as my current accommodations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn không cần phải ngại. bạn cứ mang theo vali đến chỗ ăn trưa rồi chúng ta sẽ tính tiếp nhé

英语

i'm glad to hear you say that.

最后更新: 2023-10-25
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã xài hết trong một tuần lễ... trong những chỗ ăn chơi cờ bạc ở cảng port royal.

英语

- yes. - i spent it all in one week... among the fleshpots and gambling halls of port royal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang tìm một chỗ ăn ở giá rẻ, nhưng anh không đến nhờ vả anh trai anh... cho thấy anh có vấn đề với anh ta.

英语

you're looking for cheap accommodation, but not going to your brother for help. that says you've got problems with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,780,573 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認