您搜索了: chờ đợi không bao giờ là hạnh phúc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chờ đợi không bao giờ là hạnh phúc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chờ đợi là hạnh phúc

英语

i still hope =))

最后更新: 2020-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không bao giờ hạnh phúc, jim.

英语

you're never gonna be happy, jim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi và cô sẽ không bao giờ hạnh phúc

英语

it would never have worked between us, darling .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

klaus sẽ không bao giờ có được hạnh phúc.

英语

klaus will never be happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có bạn, mình sẽ chả bao giờ hạnh phúc.

英语

without you, i won't ever be happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bả không hạnh phúc.

英语

she's not happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy không hạnh phúc.

英语

listen, she's an unhappy person.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không hạnh phúc sao?

英语

aren't you happy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con đã không hạnh phúc.

英语

- i wasn't happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chưa bao giờ hạnh phúc hơn.

英语

i've never been happier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

robin, anh không hạnh phúc.

英语

nothing would make me happier than being happy, but i'm not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ không ích gì đâu. em sẽ không bao giờ hạnh phúc ở anh.

英语

it wouldn't work i'd never be happy in england.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa bao giờ cảm thấy... hạnh phúc.

英语

it never felt... happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà cũng vậy.bà không muốn tôi hạnh phúc vì bà chưa bao giờ hạnh phúc.

英语

you too. you don't want me to be happy 'cause you never were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa bao giờ cảm thấy hạnh phúc hơn ấy.

英语

i've never been happier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ em hạnh phúc.

英语

it still is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu chưa bao giờ hạnh phúc hơn cái tuần đó.

英语

vanessa: you were never happier than that weekend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người dothraki không bao giờ chờ đợi lâu.

英语

the dothraki never stay still for long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bà hạnh phúc chưa?

英语

are you happy now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không bao giờ làm tổn thương bạn, luôn luôn làm cho bạn hạnh phúc và cho bạn hạnh phúc

英语

i will never hurt you always makes you happy and gives u happiness

最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,924,802 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認