来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang...
i've been...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai là tôi đang ngu đi.
no offense, but either you guys are getting smarter or i'm getting dumber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang cố
i'm trying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
tôi đang vội.
i'm in a hurry!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- tôi đang dùng
- i'm just running
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đang cố.
- hey... trying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang online
i'm online
最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị tôi đang hỏi ông tử tế đó.
my sister asked you a question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi đang xuống.
going down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải làm nó cho chị tôi.
i have to do it for my sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, chị tôi đang theo dõi nhưng không sao đâu
no. my sister's spying on me, but that's normal. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta trở về từ bệnh viện anh ta bị sốc và khóc rất nhiều và khi tôi đi vào phòng chị tôi đã tim thấy cái xác
we came back from the hospital and everybody was crying and we were in shock, but we still... we had to milk. the cows won't wait, will they?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: