来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chien thang
trying to do
最后更新: 2016-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
thang
cordially invited
最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cái thang
ladder
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
bậc thang.
steps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bo vien chien
fried fish ball
最后更新: 2015-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chien na wei.
chien na wei.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ladder (thang)...
ladder...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu là chien fu.
i'm chien fu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chien fu thật tuyệt!
chien fu's great!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
booyah tu chien cung ban
login
最后更新: 2022-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
chien fu, lại uống trà đi
chien fu, come and have some tea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chien fu, ta mang ơn cậu.
chien fu, i'm grateful to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chien fu, ta phải đi việc gấp.
chien fu, i have to leave on urgent business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chien fu, lùi lại đi. - yeah.
- chien fu, get back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chien fu, cậu không đánh lại hắn đâu.
chien fu, you can't beat him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để lại thông tin cho mạng lưới của chien.
leave behind information for chien's network.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: