您搜索了: chien thang (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chien thang

英语

trying to do

最后更新: 2016-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thang

英语

cordially invited

最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái thang

英语

ladder

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bậc thang.

英语

steps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thang ~vẽ

英语

~drawing scale

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- hình thang.

英语

tropezoidial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

[truc thang]

英语

[helicopter passing overhead]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bo vien chien

英语

fried fish ball

最后更新: 2015-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chien na wei.

英语

chien na wei.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ladder (thang)...

英语

ladder...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu là chien fu.

英语

i'm chien fu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chien fu thật tuyệt!

英语

chien fu's great!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cầu thang, cầu thang!

英语

stairs, stairs, stairs!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

booyah tu chien cung ban

英语

login

最后更新: 2022-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chien fu, lại uống trà đi

英语

chien fu, come and have some tea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chien fu, ta mang ơn cậu.

英语

chien fu, i'm grateful to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chien fu, ta phải đi việc gấp.

英语

chien fu, i have to leave on urgent business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chien fu, lùi lại đi. - yeah.

英语

- chien fu, get back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chien fu, cậu không đánh lại hắn đâu.

英语

chien fu, you can't beat him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để lại thông tin cho mạng lưới của chien.

英语

leave behind information for chien's network.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,828,314 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認