来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cánh chim đầu đàn
leader bird
最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chim yen
yen bird in english
最后更新: 2020-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chim sơn ca bắt đầu hát.
the nightingale sang on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chim con bắt đầu lặn xuống nước.
the little bird begins to dive.
最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
con chim phải đâm đầu xuyên cửa kính.
this bird went completely hitchcock on the thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và con chim đầu tiên rơi bịch xuống đất
and the first chick lands with a thud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được tạc nên bởi hiệp sĩ chim ưng đầu tiên.
carved by the very first falcon knight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[02] lần đầu [n]
[02] first times [n]
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
những chú chim là những kẻ đến đây đầu tiên những chú sếu,
birds are the first to arrive in any numbers - wattled cranes,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu tiên tôi thấy chim bồ câu.
i saw the pigeon first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kéo đầu ổng vô trước khi chim ỉa lên đó.
pull his head back in before a bird sits on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ chẳng bao giờ muốn là cậu cả, đầu chim.
i'm not gonna run anything by you. dickhead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đ**, thằng đầu heo chết dẫm này, thật là...
ah... this fat ass!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: