您搜索了: cho tôi xin chút bình yên! làm ơn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cho tôi xin chút bình yên! làm ơn

英语

最后更新: 2024-05-01
使用频率: 1
质量:

越南语

Để cho tôi yên, làm ơn đi.

英语

leave me alone, will you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho tôi chút thời gian đi, làm ơn?

英语

- just give me a break, will you, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xin phép một chút.

英语

excuse me one minute, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm ơn cho tôi xin chút nước.

英语

some water, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm ơn cho tôi xin chút ánh nắng

英语

lit's time to change

最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn bình yên.

英语

i want peace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy để chúng tôi yên... làm ơn.

英语

leave us... please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần sự bình yên

英语

i need peace

最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho xin chút mù tạt.

英语

a bit of mustard?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin phép chút nhé?

英语

would you excuse me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã về bình yên.

英语

-i have arrived in peace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi trả đầu lại cho người! xin được bình yên!

英语

we give you back your head!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ một chút bình yên để uống.

英语

just a peaceful hour to drink it in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn cho tôi xin một ít cá

英语

give me some peace! please

最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gi? th́ cho tôi xin l? i

英语

now, you have to forgive me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn cho tôi chút ko gian để thở đi!

英语

if you gave me just an inch to breathe!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn cho tôi chút tự trọng đi.

英语

please, spare me my dignity, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn cho tôi chút nước được không?

英语

can i have some of that water, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi sám hối trong yên bình giùm cái.

英语

please just let me eat my humble pie in peace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,102,069 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認