来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
các món cháo
gruel
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
các món quà này!
these presents!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các món đồ thất lạc
lost things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các món đều ngon chứ?
is everything okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cÁc mÓn thÊm Ăn kÈm cƠm
another helping of dishes eaten with rice
最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:
chưa kể các món trà nước.
this is an expensive proposition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ làm hết các món.
jambalaya, gumbo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi yêu các món ăn của cô ấy
my mom cooks very well
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
các món ăn không thể tin được.
the food is incredible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả các món ăn mầu đỏ đều khá cay
all the dishes in red are quite hot
最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
3.các món ăn nguội trộn với phô mai
3.mixed cold-cuts and cheeses
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đề nghị các món ăn của linguini ư?
they are asking for food from linguini?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả các món ăn rất vừa miệng/ăn.
all the dishes taste okay.
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ăn đi, toàn là các món gà mà anh thích
hurry up, it's an all chicken feast
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người có danh dự luôn trả các món nợ của mình
a man of honour, always pays his debts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi các món ăn dồn dập đến, điều gì sẽ xảy ra?
when the meal rush comes, what will happen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn ông quá gầy đối với 1 người thích các món ăn.
and you're thin for someone who likes food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả các món ăn in mầu đỏ đều là những món khá cay.
all the dishes in red are quite hot.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- thực đơn là... một danh sách các món ăn trong nhà hàng.
a menu, it's like a list of food items in a restaurant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ta là một nhà nghiên cứu... miễn dịch học chuyên các bệnh do virut và vi khuẩn gây ra.
why? - she's an immunologist... specializes in viral and bacterial diseases.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: