您搜索了: chuyên các món tây (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chuyên các món tây

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

các món cháo

英语

gruel

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

các món quà này!

英语

these presents!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các món đồ thất lạc

英语

lost things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các món đều ngon chứ?

英语

is everything okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cÁc mÓn thÊm Ăn kÈm cƠm

英语

another helping of dishes eaten with rice

最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:

越南语

chưa kể các món trà nước.

英语

this is an expensive proposition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ làm hết các món.

英语

jambalaya, gumbo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi yêu các món ăn của cô ấy

英语

my mom cooks very well

最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các món ăn không thể tin được.

英语

the food is incredible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả các món ăn mầu đỏ đều khá cay

英语

all the dishes in red are quite hot

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

3.các món ăn nguội trộn với phô mai

英语

3.mixed cold-cuts and cheeses

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đề nghị các món ăn của linguini ư?

英语

they are asking for food from linguini?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả các món ăn rất vừa miệng/ăn.

英语

all the dishes taste okay.

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ăn đi, toàn là các món gà mà anh thích

英语

hurry up, it's an all chicken feast

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người có danh dự luôn trả các món nợ của mình

英语

a man of honour, always pays his debts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi các món ăn dồn dập đến, điều gì sẽ xảy ra?

英语

when the meal rush comes, what will happen?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn ông quá gầy đối với 1 người thích các món ăn.

英语

and you're thin for someone who likes food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả các món ăn in mầu đỏ đều là những món khá cay.

英语

all the dishes in red are quite hot.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thực đơn là... một danh sách các món ăn trong nhà hàng.

英语

a menu, it's like a list of food items in a restaurant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ta là một nhà nghiên cứu... miễn dịch học chuyên các bệnh do virut và vi khuẩn gây ra.

英语

why? - she's an immunologist... specializes in viral and bacterial diseases.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,302,204 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認