来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuyện đó lạ đấy
that's strange
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
chuyện kì lạ là...
the odds of that...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện đó thật... lạ.
that was odd.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện này thật kì lạ
this never happens!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện này kỳ lạ lắm.
there's this thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chuyện này thật kì lạ.
- this is just weird is what this is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn đến mới là chuyện lạ
he will come? i don't think so
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện này thật lạ với tôi.
that's too freaky for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có chuyện gì khác lạ vậy?
what is there so strange about that?
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
- chuyện joaquim lạ thật đấyỉ?
what happened to joachim?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng nói chuyện với người lạ
don't speak to strangers
最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:
chuyện đó không có gì lạ.
it's not revolutionary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện lạ xưa nay, mua báo đi.
curse of the pharaohs strikes paris!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao chuyện đó lại kỳ lạ vậy?
- and that's odd because...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện này đối với anh thật kỳ lạ
what was that, like three or four for you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện đó không có gì kỳ lạ.
nothing so wonderful about that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ biết có chuyện lạ gì không?
hey, you know what's weird?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh phải dừng chuyện giết chóc này lạ.
- you must stop the killing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không được nói chuyện với người lạ.
-don't talk to strangers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chuyện này lạ thật, carly, được chưa?
- this is the real deal, carly, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: