来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con đang đi học
on the way to school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con phải đi học.
i have school .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con đi học đây!
i'm go to school!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con phải đi học.
you have to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-con phải đi học!
- i have to go to school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con sẽ cần cả 2.
- the ritual.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con muốn đi học, cha.
i wanna go to school, daddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con cần đi ngủ đi.
- you need to sleep this off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cha, con cần đi tiểu.
dad, i gotta 90!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con không cần phải đi.
there's no need for you to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, con không cần gì cả.
no, i... i don't need anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu con phải đi học, con cần đi nhờ xe.
if i have to go to school, i'm going to need a ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha cần con đi xa.
sort of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cần chuyển con bé đi.
we're not canceling this procedure, understood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cũng học cả trường y?
you went to med school, too?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố ơi, con phải đi gặp y tá.
dad, i have to speak to the nurse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là tiền cho con học trường y.
it's for medical school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
th? ng chó con
cheeky bastard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
frank, con đi đâu đ#y? con đi đâu đấy?
come on, frank, where are you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trai #244;ng.
i chose it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: