您搜索了: lần sau tớ sẽ rút kinh nghiệm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lần sau tớ sẽ rút kinh nghiệm

英语

next time, i'll learn from it.

最后更新: 2022-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rút kinh nghiệm

英语

i think you should learn from experience

最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rút kinh nghiệm

英语

最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi, rút kinh nghiệm.

英语

okay, lesson learned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau.

英语

i will learn from experience

最后更新: 2024-03-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi sẽ rút ra kinh nghiệm cho mình

英语

you get to learn from your mistakes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rút kinh nghiệm bài kiểm tra lần tới

英语

i will learn from experience

最后更新: 2020-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần sau tớ sẽ làm bữa tối.

英语

and next time, i'm cooking dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy rút kinh nghiệm về eddie.

英语

take a lessonfrom eddie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như đã nói, tôi cố rút kinh nghiệm.

英语

as i said, i try to learn from my mistakes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn mày không bao giờ chịu rút kinh nghiệm cả!

英语

you pricks never learn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cứ để nó mục nát trong hầm mà rút kinh nghiệm.

英语

let her rot in the basement, and learn her lesson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rút kinh nghiệm các hồ sơ fraud trong buổi discuss hàng tháng

英语

i acquired much of experience from the monthly discussion

最后更新: 2017-08-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã cố để rút kinh nghiệm, nhưng như thế chưa bao giờ là đủ.

英语

i try to learn from them, but it isn't always enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta phải rút kinh nghiệm từ sự kiện khủng khiếp này, gaius.

英语

we must learn our lessons from these terrible events, gaius.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bùa phép của gái mexico, phải không mike? cậu biết đấy, rút kinh nghiệm.

英语

yep, next time you'll be all up in your ride with the super vac, dude.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có 1 kinh nghiệm mà mày sẽ rút ra từ chuyện này.

英语

what you gotta take away from this experience.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ dũng cảm nhận chỉ trích, rút kinh nghiệm từ sai lầm, đánh liều một lần nữa và hành động.

英语

they take it on the chin, learn from their mistakes, double down and do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừm, thực ra là tuần sau tớ sẽ tổ chức tiệc, tớ muốn mời cậu.

英语

uhm, actually i'm having a party next week, and you should come.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À tôi đã hiểu rồi, cảm ơn đã hướng dẫn cho tôi, tôi sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau, cảm ơn

英语

well, i get it.

最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,067,360 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認