您搜索了: con ghe va con cua (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

con ghe va con cua

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

toi vấp con cua.

英语

i slipped on the crab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có hai con cua.

英语

- there were two crabs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con cua, con cua.

英语

- a cοw, a cοw...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ảnh là một con cua.

英语

he's a crab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bo chong va con dau

英语

father-in-law and daughter-in-law

最后更新: 2023-11-18
使用频率: 1
质量:

越南语

phải chi có một con cua.

英语

- should have had a crab. -(laughing)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai để con cua ở đó?

英语

who put that crab there? - crab?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng cuộc đời một con tôm hùm cũng trị giá bằng cuộc đời một con cua.

英语

but a lobster's life is worth a crab's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cua? tôi có nhìn thấy con cua nào đâu.

英语

i didn't see any crab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các người biết con cua có mùi vị gì không?

英语

know the taste of crab?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có thể mút những trái dừa và những con cua này.

英语

just keep sucking on all that coconut and all that crab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô kéo thật chậm, tôi nghĩ là có một con cua trong đó, được chưa?

英语

you draw this in real slow and i think there's a crab on here, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trông em ấy cứ như con cua trong truyện "khỉ và cua" vậy.

英语

mai sends her love and wanted to make sure you saw her drawing."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

một con cua với giá này thì phải biết nhảy và hát... rồi giới thiệu cho chúng ta một nàng tiên cá xinh đẹp.

英语

if we're gonna pay this much for crab, it better sing and dance and introduce us to the little mermaid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ sẽ không nhọc mình vô ích nữa, không kẻ con ra để gặp sự họa, vì họ là dòng dõi của kẻ được ban phước bởi Ðức giê-hô-va, con cháu họ cùng với họ nữa.

英语

they shall not labour in vain, nor bring forth for trouble; for they are the seed of the blessed of the lord, and their offspring with them.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

pha-ra-ôn bèn đòi môi-se mà phán rằng: hãy đi hầu việc Ðức giê-hô-va; con trẻ các ngươi đi theo nữa; chỉ bầy chiên và bò ở lại thôi.

英语

and pharaoh called unto moses, and said, go ye, serve the lord; only let your flocks and your herds be stayed: let your little ones also go with you.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,199,628 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認