来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
những con kiến...
the ants.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"ve sầu và con kiến."
"the dragonfly and the ant".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cẩn thận mấy con kiến đấy.
and watch out for the ants.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- như các con kiến zombie?
- like zombie ants?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng nhỏ như con kiến vậy.
scurrying around like insects.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày là con kiến có một mắt!
you pissant with one eye!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những con kiến đỏ nhỏ trên đồi.
little red ants on a hill
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó lết tới chỗ con kiến không xa.
good for you. she's crawling in dismay to the ant not far away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con kiến có giết con sâu bướm không?
did the ant kill the caterpillar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con kiến đâu có gây hấn với chiếc giày.
an ant has no quarrel with a boot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lục soát cho ta một con kiến cũng ko cho ra
search the place and don't let anyone go
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thậm chí không thể giết nổi một con kiến.
i couldn't even kill an ant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố quên nói với con, mấy con kiến cắn đau đấy.
i forgot to tell you. the ants bite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn đây là 1 con nhện đã giả làm 1 con kiến.
it's disguised itself in order to survive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhìn thứ này, vẻ đẹp đơn giản của con kiến bé xíu.
look at this tiny, simple beauty of this tiny little ant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lizzy, chúng ta đã nói về những con kiến lửa.
lizzy, we talked about the fire ants.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thể thấy rõ đây chỉ là một con kiến, anh biết đấy... con kiến.
she's just an ant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con kiến dầu là loại yếu hèn, lo sắm sẵn vật thực mình trong mùa hạ;
the ants are a people not strong, yet they prepare their meat in the summer;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chúng ta đang tìm con trai con bé, thằng nhóc chưa từng làm đau một con kiến.
this is her son we're looking for, a boy who never hurt a fly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một con người tử tế dễ thương sẵn sàng tránh xa mười dặm để khỏi đạp một con kiến.
a nice gentle soul who'd walk ten miles out of his way before he'd step on an ant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: