您搜索了: con lỗi nhưng tôi đã có (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

con lỗi nhưng tôi đã có

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xin lỗi, nhưng tôi đã có lệnh.

英语

i'm sorry, sir, but we have orders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi đã lầm

英语

or so i thought.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi đã cố.

英语

but i tried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi, nhưng tôi...

英语

i'm sorry, but i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi đã có cơ hội thứ hai.

英语

but i was given a second chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yo, nhưng tôi đã có đủ đồ rồi.

英语

yo, but i got the gear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi, nhưng tôi...

英语

well, i'm sorry, but i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi đã có một vài chỉnh sửa.

英语

although, i've made a few modifications.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi, sếp. nhưng tôi đã bỏ rồi.

英语

i'm sorry, sir. i quit fighting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi đã có kế hoạch riêng rồi.

英语

i've got plans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi, nhưng tôi có quyền ưu tiên.

英语

i beg your pardon, i have a priority.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phải. xin lỗi, nhưng tôi nghĩ...

英语

- i'm sorry but i think...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi, nhưng tôi chỉ gọi có ba cốc thôi.

英语

i'm sorry, but i just ordered three.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi nhưng

英语

i'm sorry but

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- xin lỗi, nhưng tôi buộc phải làm.

英语

i'm sorry, but i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi, nhưng tôi phải đi đây.

英语

sorry, gotta go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi xin lỗi nhưng....

英语

- i'm sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi xin lỗi, nhưng ...

英语

- i'm sorry, but... hold on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi, nhưng tôi không làm vậy được.

英语

sorry, but i can't do that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kate, tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể.

英语

kate, i'm sorry, but i can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,607,875 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認