来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn làm con tim tôi tan chảy
my heart melts for you
最后更新: 2024-03-23
使用频率: 1
质量:
trái tim tôi tan chảy bởi sự đáng yêu của bạn
i am immersed in your smile
最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tim tôi tan nát rồi.
i ' m heart-broken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã làm tim tôi tan nát.
you have broken my heart into aladeen pieces.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó khiến con tim tôi sống lại
oh. it lifts the heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vài người đáng để tôi tan chảy.
some people are worth melting for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô làm tan nát con tim người đã làm con tim tôi tan nát.
you broke the heart that broke mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng sự thật là trái tim tôi tan vỡ.
but the truth is i'm heartbroken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái tim tôi tan nát khi nghe anh thành công.
broke my heart when i heard you made it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng thế, cô ấy đã khiến tim tôi tan nát.
such as it is, she broke it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thêm nữa... cậu mất đi sẽ khiến tim tôi tan nát.
also your loss would break my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đưa con thuyền ra khơi, và tim tôi tan nát khi không giúp nó về bến được.
we put this ship to sea, and it breaks my heart not to help it back to port.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nhận những cuộc gọi và thông báo làm tim tôi tan nát.
yeah, we're getting reports and calls that are just breaking my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi cửa, hãy than khóc! hỡi thành, hãy kêu la! hỡi cả đất phi-li-tin, hết thảy hãy đều tan chảy! vì có luồng khói từ phương bắc đến, chẳng ai lìa khỏi hàng ngũ mình.
howl, o gate; cry, o city; thou, whole palestina, art dissolved: for there shall come from the north a smoke, and none shall be alone in his appointed times.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: