您搜索了: con tim tôi tan chảy vì bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

con tim tôi tan chảy vì bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn làm con tim tôi tan chảy

英语

my heart melts for you

最后更新: 2024-03-23
使用频率: 1
质量:

越南语

trái tim tôi tan chảy bởi sự đáng yêu của bạn

英语

i am immersed in your smile

最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tim tôi tan nát rồi.

英语

i ' m heart-broken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đã làm tim tôi tan nát.

英语

you have broken my heart into aladeen pieces.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó khiến con tim tôi sống lại

英语

oh. it lifts the heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vài người đáng để tôi tan chảy.

英语

some people are worth melting for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô làm tan nát con tim người đã làm con tim tôi tan nát.

英语

you broke the heart that broke mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng sự thật là trái tim tôi tan vỡ.

英语

but the truth is i'm heartbroken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim tôi tan nát khi nghe anh thành công.

英语

broke my heart when i heard you made it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng thế, cô ấy đã khiến tim tôi tan nát.

英语

such as it is, she broke it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thêm nữa... cậu mất đi sẽ khiến tim tôi tan nát.

英语

also your loss would break my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đưa con thuyền ra khơi, và tim tôi tan nát khi không giúp nó về bến được.

英语

we put this ship to sea, and it breaks my heart not to help it back to port.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi nhận những cuộc gọi và thông báo làm tim tôi tan nát.

英语

yeah, we're getting reports and calls that are just breaking my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi cửa, hãy than khóc! hỡi thành, hãy kêu la! hỡi cả đất phi-li-tin, hết thảy hãy đều tan chảy! vì có luồng khói từ phương bắc đến, chẳng ai lìa khỏi hàng ngũ mình.

英语

howl, o gate; cry, o city; thou, whole palestina, art dissolved: for there shall come from the north a smoke, and none shall be alone in his appointed times.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,162,566 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認