您搜索了: cuốn hút bởi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cuốn hút bởi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cuốn hút quá.

英语

charming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ...thật cuốn hút.

英语

- attractive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng đừng bị cuốn hút bởi nó.

英语

but don't be taken in by it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bị cuốn hút suốt.

英语

i was spellbound the whole time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã bị em cuốn hút.

英语

i was deeply attracted to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-forks đang cuốn hút con.

英语

forks is growing on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái này có thể cuốn hút ông

英语

this might interest you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị thu hút bởi mùi thịt thối.

英语

attracted to the scent of rotting meat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô làm tôi cảm thấy... cuốn hút.

英语

you've made me feel... . enchanting. your mother was enchanting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng là cuốn hút, phải không?

英语

fascinating, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó sẽ cho bạn sức cuốn hút mới

英语

it'll give you renewed pizzazz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng bị thu hút bởi ánh đèn.

英语

they are attracted by the light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cộngđồngyhọc luônluôn ... bị cuốn hút bởi sự kỳ lạ của tạo hóa.

英语

themedicalcommunity has always been fascinated by freaks of nature.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các mảnh siêu nhỏ bị hút bởi động năng.

英语

micro fragments attracted to kinetic energy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiều kẻ thường bị cuốn hút bởi những thứ sáng loáng mà.

英语

you know, certain folks are attracted to shiny things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thật là ấn tượng tôi bị cuốn hút.

英语

- it's really, actually, impressive. i'm amazed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bị cuốn hút bởi những những câu truyền cảm hứng từ người cr7

英语

i'm fascinated by dresses

最后更新: 2023-09-26
使用频率: 1
质量:

越南语

"vẻ văn hoá châu Âu của cậu thật cuốn hút.

英语

your european cultural shit is so charming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

-oh,không,trời ạ, nó rất cuốn hút.

英语

- oh, no! god, it was passionate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bạn anh ta lại dễ mến và cuốn hút thế kia.

英语

and his friend disposed to be so agreeable and everything charming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,458,634 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認