您搜索了: cuộc vui nào cũng đến lúc phải chia xa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cuộc vui nào cũng đến lúc phải chia xa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con bé cũng đến lúc phải lớn chứ.

英语

she's bound to grow up at some point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng đến lúc rồi.

英语

it was time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi cũng đến lúc mà ông ấy phải đi.

英语

it was just his time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai cũng phải đến lúc thôi.

英语

comes to us all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cuộc đời chui lủi, lúc nào cũng phải cảnh giác.

英语

a lifetime of looking over my shoulder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã tới lúc phải nghĩ xa hơn.

英语

it's time to think big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có lẽ đã đến lúc chia tay.

英语

okay. - guess this is it, then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi thứ lúc nào cũngxa xa.

英语

everything's far away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiễn quân ngàn dặm cũng phải đến lúc biệt.

英语

a journey of 1000 miles, then a farewell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống không phải lúc nào cũng phức tạp.

英语

life wasn't all that complicated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao em lúc nào cũng tránh xa tôi?

英语

why do you always avoid me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống không phải lúc nào cũng như ta muốn.

英语

life is not always what we want it to be.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc nào cũng vui vẻ.

英语

always happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, lúc nào cũng vậy.

英语

it always is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- À, cũng phải đến lúc chính thức đính hôn đã.

英语

well, once weve actually got engaged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống không phải lúc nào cũng như chúng ta nhìn thấy.

英语

life is not always as it seems.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn xa lắm mới đến lúc đó.

英语

far from it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải lúc nào cũng vậy, thôi nào ,không xa lắm đâu.

英语

not always. now, come on. it's not that far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dì lucia, lúc nào cũng vui vẻ.

英语

lucia, all the time, she has fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, alice... một cuộc gặp không phải lúc nào cũng là một cái bẫy.

英语

no, alice... a meeting is not always a trap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,265,488 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認