尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
dáng vẻ
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
kiểu dáng
style
最后更新: 2017-02-07 使用频率: 23 质量: 参考: Translated.com
kiểu ~dáng
styl~es
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 4 质量: 参考: Translated.com
~kiểu dáng:
s~tyles:
最后更新: 2016-12-12 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
gán kiểu dáng
assign styles
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
kiểu dáng ~kế
ne~xt style
dáng vẻ của anh bây giờ
your appearance
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
trông dáng vẻ của cô kìa...
you at your crummy little self... fine.
anh luôn giữ vững dáng vẻ vô tội.
you've always maintained your innocence.
cho mày đấy, con... dáng vẻ hơi anh.
for you... a little body english.
Đã hồi phục dáng vẻ thật của ta rồi.
that's more like it.
duyên dáng, chúc chuyến đi vui vẻ.
charming, have a nice trip.
kiểu dáng trang
page style
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
Ông trông dáng vẻ si dại của anh ta kìa
take a look at that infatuated demeanor
mang căn phòng này trở lại dáng vẻ ban đầu.
returning this room to its proper appearance.
nó có dáng vẻ cao lớn hơn một con ngựa mông cổ
he stands several hands higher than a mongol pony.
huynh ấy bắt đầu quen với dáng vẻ của tôi rồi.
he's starting to get used to my look
những dáng vẻ đẹp, những gương mặt đẹp làm sao!
what pretty figures, pretty faces.
cậu biết không, mình thấy cậu mang nhiều dáng vẻ khác nhau.
is my hair really that blonde?
bên dưới cái dáng vẻ phong cách đó, tôi thấy anh khá rõ ràng.
underneath that swagger, i see you pretty clearly.
rất vui vẻ và duyên dáng.
is delicate and calm.