您搜索了: dòng người vội vàng bước qua (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dòng người vội vàng bước qua

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

các người nóng vội quá

英语

you're all in such a rush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai người đừng mừng vội.

英语

keep it together, you two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng vội bỏ qua điều đó.

英语

we're not moving past that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tháng qua

英语

previous month

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

một ngày nọ tôi có ghi vội vài dòng.

英语

i scribbled something down the other day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

truyền qua mạng

英语

network transmission

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- v#226;ng th#432;a anh!

英语

- yes, boss!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,264,262 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認