人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
các người nóng vội quá
you're all in such a rush.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai người đừng mừng vội.
keep it together, you two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng vội bỏ qua điều đó.
we're not moving past that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tháng qua
previous month
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
một ngày nọ tôi có ghi vội vài dòng.
i scribbled something down the other day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
truyá»n qua mạng
network transmission
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- v#226;ng th#432;a anh!
- yes, boss!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質: