您搜索了: dù trải qua nhiều khó khăn, thử thách (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dù trải qua nhiều khó khăn, thử thách

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dù cuộc sống hiện tại còn nhiều khó khăn, thử thách.

英语

although the life is filled with difficulties, challenges.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

cậu đã trải qua nhiều khó khăn rồi

英语

you've been through a very testing ordeal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn đã trải qua một đêm nhiều khó khăn rồi.

英语

he's been through enough for one night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trải qua thử thách nơi chiến trường,

英语

battle tested,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn gặp nhiều khó khăn

英语

economic situation

最后更新: 2020-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trải qua nhiều năm...

英语

over the years...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trải qua nhiều đêm mất ngủ

英语

i'm suffering from insomnia every night

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã trải qua nhiều điều.

英语

i've been a lot of things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau khi đã trải qua nhiều điều,

英语

after going through it,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những thời gian này đầy khó khănthử thách.

英语

these are trying and troubled times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đã trải qua nhiều chuyện.

英语

you've been through a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy nên, chim non gặp nhiều khó khăn.

英语

and so, they're in trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đã trải qua nhiều chuyện.

英语

he's been through a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có nhiều khó khăn với việc phát âm

英语

i have a lot of trouble with pronunciation

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chà món quà này có nhiều khó khăn đấy.

英语

well this presents some difficulty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe này, em đã phải trải qua nhiều chuyện.

英语

look, you've been through a lot. it's over now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cám ơn bác. - có vẻ cậu đã vượt qua nhiều khó khăn.

英语

sounds like you've accomplished some pretty impressive things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang gặp nhiều khó khăn để cân bằng cuộc sống

英语

i've been having a hard time finding my balance right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã trải qua một thử thách, tôi muốn hỏi cô vài câu, có được không?

英语

you've been through an ordeal, but i have to ask you a few questions. is that all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc mọi người đã phải trải qua thời kỳ khó khăn lắm.

英语

oh, look at you all. you been through a lot today haven't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,792,558 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認