您搜索了: dưới đuôi mắt phải (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dưới đuôi mắt phải

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhắm mắt phải cháu lại.

英语

close your right eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây, kéo từ dưới đuôi.

英语

here, pull from that end.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nốt ruồi ngay đuôi mắt trái

英语

scar right at the tail of the left eye

最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:

越南语

mắt phải nhìn đường chứ!

英语

hey, eyes on the road!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mắt phải của tôi bị loạn thị nhẹ.

英语

i have very slight astigmatism in my right eye.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

越南语

cái thứ này có thể... làm anh đuôi mắt.

英语

that stuff could... blind you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ bốn mắt, phải có kính mới thấy đường.

英语

you need glasses to see

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu phải chọc kim xuyên qua mắt phải vào não.

英语

you've got to push the needle through the center of her right eye into the brain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhân chứng tận mắt? - phải, thưa ông.

英语

- eyewitnesses?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ánh mắt phải tạo thành đường thẳng từ súng đến mục tiêu

英语

eyes must look straight down the barrel at the target.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày cảm thấy giống như có 1 thứ mỏng manh trong mắt, phải ko?

英语

i feel like there's a tenderness in your eyes, isn't there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đủ lâu để nói cho anh biết làm sao mà hắn bị một vết sẹo ở trên mắt phải.

英语

long enough to tell you how he got that little scar above his right eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mmm-hmm. yeah, vì cậu có vết châm chim ở đuôi mắt, anh bạn ạ.

英语

yeah, 'cause you got crow's feet under your eyes, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

burk, bảo vệ phòng thí nghiệm, i.c.u. tầng ba dưới đuôi tàu.

英语

burk, secure the lab, level three back aft i.c.u.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"xin cho cánh tay phải của ông ấy khô đi và mắt phải của ông ấy mù đi."

英语

"may his right arm wither and his right eye lose its sight."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Điển hình là trong một pha tranh chấp, sergio aguero đã cào tay vào mép dưới mắt phải bastian schweinsteiger khiến cầu thủ đội Đức bị chảy rất nhiều máu.

英语

in extra-time, with the stakes getting ever higher, sergio aguero caught bastian schweinsteiger with what looked like a punch below the right eye that drew blood.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,890,905 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認