来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dự án đầu tư
investment project
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tòa nhà văn phòng cũ nào đó.
some old office building.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái tòa nhà văn phòng đó gần quá...
that office building is awfully close...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gia tư, văn phòng.
homes, offices.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nội dung dự án đầu tư
content of investment project
最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:
lớp thẩm định dự án đầu tư
training program on investment project assessment.
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
Đầu kia, trong văn phòng.
over there, in the office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi gặp văn phòng tư lệnh.
oberhausen airfield?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là tòa tháp văn phòng mà?
is that the office tower?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư:
economic organizations participating investment project:
最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:
dự án vulcan bắt đầu.
project vulcan is about to begin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
văn phòng tư vấn Đặc biệt
the office of special counsel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch:
- investment projects for tourism facilities, such as:
最后更新: 2019-04-18
使用频率: 2
质量:
Đăng ký thực hiện dự án Đầu tư với nội dung như sau:
has registered the investment project with the following detail:
最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:
dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
provision for shortterm investments devaluation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
văn phòng báo là đa án mạng?
the office said multiple homicides?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có phương án dự phòng không?
are there backup?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bẢng kÊ hÓa ĐƠn, c.tỪ hh, dỊch vỤ mua vÀo cho dỰ Án ĐẦu tƯ
input vat invoice listing for investment projects
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
provision for longterm investments devaluation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
trưởng phòng đầu tư
chief administrative
最后更新: 2013-09-09
使用频率: 2
质量:
参考: