検索ワード: dự án đầu tư tòa cho nhà văn phòng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dự án đầu tư tòa cho nhà văn phòng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dự án đầu tư

英語

investment project

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tòa nhà văn phòng cũ nào đó.

英語

some old office building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái tòa nhà văn phòng đó gần quá...

英語

that office building is awfully close...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gia tư, văn phòng.

英語

homes, offices.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nội dung dự án đầu tư

英語

content of investment project

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lớp thẩm định dự án đầu tư

英語

training program on investment project assessment.

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đầu kia, trong văn phòng.

英語

over there, in the office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi gặp văn phòng tư lệnh.

英語

oberhausen airfield?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là tòa tháp văn phòng mà?

英語

is that the office tower?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư:

英語

economic organizations participating investment project:

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dự án vulcan bắt đầu.

英語

project vulcan is about to begin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

văn phòng tư vấn Đặc biệt

英語

the office of special counsel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch:

英語

- investment projects for tourism facilities, such as:

最終更新: 2019-04-18
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đăng ký thực hiện dự án Đầu tư với nội dung như sau:

英語

has registered the investment project with the following detail:

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

英語

provision for shortterm investments devaluation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

văn phòng báo là đa án mạng?

英語

the office said multiple homicides?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phương án dự phòng không?

英語

are there backup?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bẢng kÊ hÓa ĐƠn, c.tỪ hh, dỊch vỤ mua vÀo cho dỰ Án ĐẦu tƯ

英語

input vat invoice listing for investment projects

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

英語

provision for longterm investments devaluation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

trưởng phòng đầu tư

英語

chief administrative

最終更新: 2013-09-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,398,022 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK