您搜索了: em ăn bao nhiêu cũng không béo được (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em ăn bao nhiêu cũng không béo được

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bao nhiêu cũng được

英语

money is no object.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

muốn bao nhiêu cũng được.

英语

whatever it takes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mất bao nhiêu cũng được.

英语

- whatever it costs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con nhín được bao nhiêu cũng được...

英语

whatever you can spare...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bao nhiêu họ cũng không chán. - tại sao?

英语

- they can't get enough of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bao nhiêu, thần cũng không chắc, thưa đức vua.

英语

how many have made it here, your majesty, i'm not sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được...anh muốn trả bao nhiêu cũng được.

英语

i can manage. yeah, no problem. anytime you want to pay me, i will take it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bao nhiêu cũng chiều.

英语

as much as you want to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- muốn bao nhiêu cũng có.

英语

all the water you want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thần có thể cách xa hắn bao nhiêu cũng được.

英语

and all his strength will flow into yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em có thể ăn bao nhiêu bánh thì kệ em chứ.

英语

out of my way, you wild hair! i can eat all the freaking brownies i want!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dave trả cậu bao nhiêu cũng được. ta trả gấp đôi.

英语

whatever dave's paying you, i'll double it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi trở về, em có thể ăn bao nhiêu tùy thích

英语

back home, you can eat it till your teeth go numb

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bao nhiêu cũng được, chỉ xin hãy để yên cho bố tôi.

英语

take as much as you want, but leave my dad alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nè, cứ ăn bao nhiêu tùy thích.

英语

you haven't eaten much

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn rẻ rách này bao nhiêu cũng thế thôi.

英语

the odds are about even.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho dù có bao nhiêu bằng chứng trên đời, chúng ta cũng không làm gì được, vụ án đóng rồi.

英语

with all the proof in the world, the case is nonexistent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù có bao nhiêu tiền ở texas, cũng không đáng để tôi phải nghe quan điểm của anh,

英语

there's not sufficient dollars in the state of texas to make it worth my while and listen to your opinions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngọc ngà, tiền bạc, cô muốn bao nhiêu cũng

英语

jewels, money, anything you wanted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ê, cậu thường ăn bao nhiêu gam chất đạm?

英语

hey, how many grams of protein do you eat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,042,527,566 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認