您搜索了: em là công chúa của anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em là công chúa của anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em tưởng đó là công việc của anh.

英语

that's your job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, ý em là, công việc của anh.

英语

no, i mean, your work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nàng công chúa gặp nạn của anh.

英语

your damsel in distress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa của anh đấy.

英语

the work of your god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công chúa nhỏ của anh là ai nào?

英语

who's my little princess!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em tưởng em là "đồng" công tố của anh, adam.

英语

i thought i was your co-counsel, adam. if you're holding a trump card...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

khoan khoan đã. công chúa của anh.

英语

this is all a bit strange.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ờ, em là cái l... nhỏ của anh mà.

英语

well, i'm your little cunt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em phải cảm thông cho công việc của anh.

英语

you have got to understand my work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ trở thành công chúa của new orleans.

英语

you will be new orleans princess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa của anh là chúa của em.

英语

where he sends you, i shall go. your god is my god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em họ tôi, công chúa helene.

英语

my cousin, princess hélene.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết, em là công chúaanh là một chàng trai đáng tin cậy...

英语

i know you're a princess and i'm just a stable boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sao anh biết đó là công chúa?

英语

- how did you know it was the princess?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng lo, công chúa của ta, anh sẽ về và cưới em.

英语

don't worry, my princess, i will return to marry you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em yêu anh thề có chúa, em yêu anh

英语

i love you. i swear to god, i love you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em hóa trang thành công chúa ếch à?

英语

are you trying to be the frog princess?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ơi! em xin lỗi về đôi mắt của anh.

英语

god, i'm sorry about your eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ơi, em yêu anh.

英语

god, i love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em gái của anh giờ đang trong bàn tay của chúa.

英语

your sister is in god's hands now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,030,581,015 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認