来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Được rồi ạ.
all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được rồi ạ!
all right... so, mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em nhận rồi.
- i did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã nhận được tiền lương rồi.
i got paid in advance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã nhận được tiền
please confirm the delivery date
最后更新: 2020-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn lấy được tiền rồi.
he's got the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tới khi em nhận được...
keep winding until you get...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nhận được tiền quỹ văn phòng rồi
i got the money.
最后更新: 2024-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
nhận tiền rồi biến, được chứ?
this is piss-off money, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa nhận được tiền từ bạn
i haven't received money from you yet
最后更新: 2023-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ nhận được tiền của mình.
you'll get your money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ nhận được tiền, đừng lo.
you'll get your rent. don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tiền rồi.
i got the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bà nhận được tiền trợ cấp chứ?
do you get a pension?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay anh kiếm được bao tiền rồi?
how much money you gonna make today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hết tiền rồi
i just broke up with my girl
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có tiền rồi.
i got the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm thế nào hắn nhận được tiền của mình?
how is he getting his money?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào bà judit. bà nhận được tiền chưa?
hi, did you get the money?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trả tiền rồi à?
it's been paid for ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: